Tỷ giá hối đoái EGP/ILS 0.072329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.072 ILS |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.072 ILS |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.071 ILS |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.070 ILS |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.069 ILS |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.069 ILS |
EGP | ILS |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.23 |
250 | 18.08 |
500 | 36.16 |
1000 | 72.32 |
ILS | EGP |
1 | 13.82 |
5 | 69.12 |
10 | 138.25 |
20 | 276.51 |
50 | 691.28 |
100 | 1382.56 |
250 | 3456.41 |
500 | 6912.83 |
1000 | 13825.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.