Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.071 ILS |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.070 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.069 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.069 ILS |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.068 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.067 ILS |
EGP | ILS |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.72 |
500 | 35.44 |
1000 | 70.89 |
ILS | EGP |
1 | 14.1 |
5 | 70.52 |
10 | 141.05 |
20 | 282.1 |
50 | 705.26 |
100 | 1410.52 |
250 | 3526.3 |
500 | 7052.61 |
1000 | 14105.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.