Tỷ giá hối đoái EGP/ILS 0.068147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.068 ILS |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.067 ILS |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.067 ILS |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.066 ILS |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.065 ILS |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.065 ILS |
EGP | ILS |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.81 |
250 | 17.03 |
500 | 34.07 |
1000 | 68.14 |
ILS | EGP |
1 | 14.67 |
5 | 73.37 |
10 | 146.74 |
20 | 293.48 |
50 | 733.71 |
100 | 1467.42 |
250 | 3668.56 |
500 | 7337.13 |
1000 | 14674.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.