Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.078 ILS |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.077 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.077 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.076 ILS |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.075 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.074 ILS |
EGP | ILS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.52 |
500 | 39.05 |
1000 | 78.1 |
ILS | EGP |
1 | 12.8 |
5 | 64.01 |
10 | 128.03 |
20 | 256.07 |
50 | 640.17 |
100 | 1280.35 |
250 | 3200.88 |
500 | 6401.77 |
1000 | 12803.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.