Valuta Ex Logo

EGP đến ILS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/ILS 0.072288 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ils?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngILS
0%1 EGP0.0 EGP0.072 ILS
1%1 EGP0.010 EGP0.072 ILS
2%1 EGP0.020 EGP0.071 ILS
3%1 EGP0.030 EGP0.070 ILS
4%1 EGP0.040 EGP0.069 ILS
5%1 EGP0.050 EGP0.069 ILS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Sheqel Israel mới

EGPILS
10.072
50.36
100.72
201.44
503.61
1007.22
25018.07
50036.14
100072.28

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Ai Cập

ILSEGP
113.83
569.16
10138.33
20276.66
50691.67
1001383.34
2503458.37
5006916.74
100013833.48

Thông tin thêm về EGP hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ