Tỷ giá hối đoái EGP/IMP 0.015278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 IMP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 IMP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 IMP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 IMP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 IMP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.015 IMP |
EGP | IMP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.81 |
500 | 7.63 |
1000 | 15.27 |
IMP | EGP |
1 | 65.45 |
5 | 327.26 |
10 | 654.52 |
20 | 1309.05 |
50 | 3272.64 |
100 | 6545.28 |
250 | 16363.2 |
500 | 32726.4 |
1000 | 65452.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.