Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến IQD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái EGP/IQD 26.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-iqd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where EGP is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngIQD
0%1 EGP0.0 EGP26.01 IQD
1%1 EGP0.010 EGP25.75 IQD
2%1 EGP0.020 EGP25.49 IQD
3%1 EGP0.030 EGP25.23 IQD
4%1 EGP0.040 EGP24.97 IQD
5%1 EGP0.050 EGP24.71 IQD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Iraq

EGPIQD
126.01
5130.06
10260.13
20520.27
501300.67
1002601.35
2506503.39
50013006.79
100026013.58

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bảng Ai Cập

IQDEGP
10.038
50.19
100.38
200.77
501.92
1003.84
2509.61
50019.22
100038.44

Thông tin thêm về EGP hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ