Tỷ giá hối đoái EGP/JEP 0.015225 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.015 JEP |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.015 JEP |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.015 JEP |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.015 JEP |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.015 JEP |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.014 JEP |
EGP | JEP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.8 |
500 | 7.61 |
1000 | 15.22 |
JEP | EGP |
1 | 65.68 |
5 | 328.41 |
10 | 656.82 |
20 | 1313.65 |
50 | 3284.13 |
100 | 6568.26 |
250 | 16420.65 |
500 | 32841.31 |
1000 | 65682.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.