Tỷ giá hối đoái EGP/KYD 0.016415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.016 KYD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.016 KYD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.016 KYD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.016 KYD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.016 KYD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.016 KYD |
EGP | KYD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.2 |
1000 | 16.41 |
KYD | EGP |
1 | 60.91 |
5 | 304.59 |
10 | 609.18 |
20 | 1218.36 |
50 | 3045.91 |
100 | 6091.83 |
250 | 15229.59 |
500 | 30459.19 |
1000 | 60918.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.