Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến KYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/KYD 0.016586 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-kyd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where EGP is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngKYD
0%1 EGP0.0 EGP0.017 KYD
1%1 EGP0.010 EGP0.016 KYD
2%1 EGP0.020 EGP0.016 KYD
3%1 EGP0.030 EGP0.016 KYD
4%1 EGP0.040 EGP0.016 KYD
5%1 EGP0.050 EGP0.016 KYD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Quần đảo Cayman

EGPKYD
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.65
2504.14
5008.29
100016.58

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Ai Cập

KYDEGP
160.29
5301.46
10602.92
201205.84
503014.61
1006029.22
25015073.05
50030146.1
100060292.2

Thông tin thêm về EGP hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ