Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến LRD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/LRD 3.94 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-lrd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where EGP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 EGP0.0 EGP3.94 LRD
1%1 EGP0.010 EGP3.9 LRD
2%1 EGP0.020 EGP3.86 LRD
3%1 EGP0.030 EGP3.82 LRD
4%1 EGP0.040 EGP3.78 LRD
5%1 EGP0.050 EGP3.74 LRD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Liberia

EGPLRD
13.94
519.72
1039.45
2078.91
50197.29
100394.59
250986.49
5001972.98
10003945.97

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Ai Cập

LRDEGP
10.25
51.26
102.53
205.06
5012.67
10025.34
25063.35
500126.71
1000253.42

Thông tin thêm về EGP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ