Tỷ giá hối đoái EGP/LVL 0.011943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.012 LVL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.012 LVL |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.012 LVL |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.012 LVL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.011 LVL |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.011 LVL |
EGP | LVL |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.98 |
500 | 5.97 |
1000 | 11.94 |
LVL | EGP |
1 | 83.73 |
5 | 418.65 |
10 | 837.3 |
20 | 1674.61 |
50 | 4186.53 |
100 | 8373.06 |
250 | 20932.65 |
500 | 41865.3 |
1000 | 83730.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.