Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.013 LVL |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.013 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.012 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.012 LVL |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.012 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.012 LVL |
EGP | LVL |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.16 |
500 | 6.32 |
1000 | 12.64 |
LVL | EGP |
1 | 79.1 |
5 | 395.53 |
10 | 791.07 |
20 | 1582.14 |
50 | 3955.35 |
100 | 7910.71 |
250 | 19776.77 |
500 | 39553.55 |
1000 | 79107.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.