Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MKD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái EGP/MKD 1.18 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mkd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where EGP is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMKD
0%1 EGP0.0 EGP1.18 MKD
1%1 EGP0.010 EGP1.16 MKD
2%1 EGP0.020 EGP1.15 MKD
3%1 EGP0.030 EGP1.14 MKD
4%1 EGP0.040 EGP1.13 MKD
5%1 EGP0.050 EGP1.12 MKD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Denar Macedonia

EGPMKD
11.18
55.9
1011.8
2023.61
5059.04
100118.08
250295.22
500590.44
10001180.88

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Ai Cập

MKDEGP
10.85
54.23
108.46
2016.93
5042.34
10084.68
250211.7
500423.41
1000846.82

Thông tin thêm về EGP hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ