Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Peso Mexico | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MXN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MXN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/MXN 0.40913 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mxn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where EGP is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMXN
0%1 EGP0.0 EGP0.41 MXN
1%1 EGP0.010 EGP0.41 MXN
2%1 EGP0.020 EGP0.40 MXN
3%1 EGP0.030 EGP0.40 MXN
4%1 EGP0.040 EGP0.39 MXN
5%1 EGP0.050 EGP0.39 MXN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Mexico

EGPMXN
10.41
52.04
104.09
208.18
5020.45
10040.91
250102.28
500204.56
1000409.12

Chuyển đổi Peso Mexico thành Bảng Ai Cập

MXNEGP
12.44
512.22
1024.44
2048.88
50122.21
100244.42
250611.05
5001222.11
10002444.22

Thông tin thêm về EGP hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ