Tỷ giá hối đoái EGP/MYR 0.087992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.088 MYR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.087 MYR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.086 MYR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.085 MYR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.084 MYR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.084 MYR |
EGP | MYR |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.99 |
500 | 43.99 |
1000 | 87.99 |
MYR | EGP |
1 | 11.36 |
5 | 56.82 |
10 | 113.64 |
20 | 227.29 |
50 | 568.23 |
100 | 1136.46 |
250 | 2841.17 |
500 | 5682.34 |
1000 | 11364.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.