Tỷ giá hối đoái EGP/MYR 0.086595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.087 MYR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.086 MYR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.085 MYR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.084 MYR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.083 MYR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.082 MYR |
EGP | MYR |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.32 |
100 | 8.65 |
250 | 21.64 |
500 | 43.29 |
1000 | 86.59 |
MYR | EGP |
1 | 11.54 |
5 | 57.73 |
10 | 115.47 |
20 | 230.95 |
50 | 577.39 |
100 | 1154.79 |
250 | 2886.99 |
500 | 5773.99 |
1000 | 11547.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.