Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Ringgit Malaysia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MYR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái EGP/MYR 0.087403 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-myr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where EGP is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMYR
0%1 EGP0.0 EGP0.087 MYR
1%1 EGP0.010 EGP0.087 MYR
2%1 EGP0.020 EGP0.086 MYR
3%1 EGP0.030 EGP0.085 MYR
4%1 EGP0.040 EGP0.084 MYR
5%1 EGP0.050 EGP0.083 MYR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Ringgit Malaysia

EGPMYR
10.087
50.44
100.87
201.74
504.37
1008.74
25021.85
50043.7
100087.4

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Ai Cập

MYREGP
111.44
557.2
10114.41
20228.82
50572.05
1001144.11
2502860.29
5005720.59
100011441.19

Thông tin thêm về EGP hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ