Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến MZN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái EGP/MZN 1.27 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-mzn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where EGP is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngMZN
0%1 EGP0.0 EGP1.27 MZN
1%1 EGP0.010 EGP1.25 MZN
2%1 EGP0.020 EGP1.24 MZN
3%1 EGP0.030 EGP1.23 MZN
4%1 EGP0.040 EGP1.22 MZN
5%1 EGP0.050 EGP1.2 MZN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Metical Mozambique

EGPMZN
11.27
56.36
1012.72
2025.44
5063.6
100127.21
250318.04
500636.09
10001272.19

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Ai Cập

MZNEGP
10.79
53.93
107.86
2015.72
5039.3
10078.6
250196.51
500393.02
1000786.04

Thông tin thêm về EGP hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ