Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/NAD 0.37088 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-nad?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where EGP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 EGP0.0 EGP0.37 NAD
1%1 EGP0.010 EGP0.37 NAD
2%1 EGP0.020 EGP0.36 NAD
3%1 EGP0.030 EGP0.36 NAD
4%1 EGP0.040 EGP0.36 NAD
5%1 EGP0.050 EGP0.35 NAD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Namibia

EGPNAD
10.37
51.85
103.7
207.41
5018.54
10037.08
25092.72
500185.44
1000370.88

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Ai Cập

NADEGP
12.69
513.48
1026.96
2053.92
50134.81
100269.62
250674.06
5001348.13
10002696.27

Thông tin thêm về EGP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ