Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Naira Nigeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NGN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/NGN 30.36 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-ngn?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where EGP is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNGN
0%1 EGP0.0 EGP30.36 NGN
1%1 EGP0.010 EGP30.05 NGN
2%1 EGP0.020 EGP29.75 NGN
3%1 EGP0.030 EGP29.44 NGN
4%1 EGP0.040 EGP29.14 NGN
5%1 EGP0.050 EGP28.84 NGN

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Naira Nigeria

EGPNGN
130.36
5151.8
10303.6
20607.21
501518.03
1003036.07
2507590.19
50015180.38
100030360.76

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bảng Ai Cập

NGNEGP
10.033
50.16
100.33
200.66
501.64
1003.29
2508.23
50016.46
100032.93

Thông tin thêm về EGP hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ