Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.035 NZD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.035 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.034 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.034 NZD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.034 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.033 NZD |
EGP | NZD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.76 |
500 | 17.53 |
1000 | 35.06 |
NZD | EGP |
1 | 28.51 |
5 | 142.59 |
10 | 285.19 |
20 | 570.39 |
50 | 1425.98 |
100 | 2851.97 |
250 | 7129.94 |
500 | 14259.89 |
1000 | 28519.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.