Tỷ giá hối đoái EGP/NZD 0.037309 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.037 NZD |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.037 NZD |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.037 NZD |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.036 NZD |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.036 NZD |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.035 NZD |
| EGP | NZD |
| 1 | 0.037 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.37 |
| 20 | 0.75 |
| 50 | 1.86 |
| 100 | 3.73 |
| 250 | 9.32 |
| 500 | 18.65 |
| 1000 | 37.3 |
| NZD | EGP |
| 1 | 26.8 |
| 5 | 134.01 |
| 10 | 268.03 |
| 20 | 536.06 |
| 50 | 1340.17 |
| 100 | 2680.34 |
| 250 | 6700.85 |
| 500 | 13401.7 |
| 1000 | 26803.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.