Tỷ giá hối đoái EGP/NZD 0.035977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.036 NZD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.036 NZD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.035 NZD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.035 NZD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.035 NZD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.034 NZD |
EGP | NZD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.99 |
500 | 17.98 |
1000 | 35.97 |
NZD | EGP |
1 | 27.79 |
5 | 138.97 |
10 | 277.95 |
20 | 555.9 |
50 | 1389.76 |
100 | 2779.53 |
250 | 6948.84 |
500 | 13897.68 |
1000 | 27795.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.