Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến NZD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/NZD 0.035126 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-nzd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where EGP is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngNZD
0%1 EGP0.0 EGP0.035 NZD
1%1 EGP0.010 EGP0.035 NZD
2%1 EGP0.020 EGP0.034 NZD
3%1 EGP0.030 EGP0.034 NZD
4%1 EGP0.040 EGP0.034 NZD
5%1 EGP0.050 EGP0.033 NZD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la New Zealand

EGPNZD
10.035
50.18
100.35
200.70
501.75
1003.51
2508.78
50017.56
100035.12

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Ai Cập

NZDEGP
128.46
5142.34
10284.68
20569.37
501423.44
1002846.88
2507117.21
50014234.43
100028468.86

Thông tin thêm về EGP hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ