Tỷ giá hối đoái EGP/NZD 0.033211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.033 NZD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.033 NZD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.033 NZD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.032 NZD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.032 NZD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.032 NZD |
EGP | NZD |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.3 |
500 | 16.6 |
1000 | 33.21 |
NZD | EGP |
1 | 30.11 |
5 | 150.55 |
10 | 301.1 |
20 | 602.2 |
50 | 1505.5 |
100 | 3011.01 |
250 | 7527.53 |
500 | 15055.07 |
1000 | 30110.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.