Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến OMR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái EGP/OMR 0.0076647 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-omr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where EGP is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngOMR
0%1 EGP0.0 EGP0.0077 OMR
1%1 EGP0.010 EGP0.0076 OMR
2%1 EGP0.020 EGP0.0075 OMR
3%1 EGP0.030 EGP0.0074 OMR
4%1 EGP0.040 EGP0.0074 OMR
5%1 EGP0.050 EGP0.0073 OMR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rial Oman

EGPOMR
10.0077
50.038
100.077
200.15
500.38
1000.77
2501.91
5003.83
10007.66

Chuyển đổi Rial Oman thành Bảng Ai Cập

OMREGP
1130.46
5652.34
101304.68
202609.37
506523.44
10013046.88
25032617.22
50065234.44
1000130468.89

Thông tin thêm về EGP hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ