Tỷ giá hối đoái EGP/OMR 0.0079471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0079 OMR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0079 OMR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0078 OMR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0077 OMR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0076 OMR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0075 OMR |
EGP | OMR |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.97 |
1000 | 7.94 |
OMR | EGP |
1 | 125.83 |
5 | 629.16 |
10 | 1258.32 |
20 | 2516.64 |
50 | 6291.6 |
100 | 12583.21 |
250 | 31458.04 |
500 | 62916.09 |
1000 | 125832.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.