Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0080 OMR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0080 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0079 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0078 OMR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0077 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0076 OMR |
EGP | OMR |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4.01 |
1000 | 8.03 |
OMR | EGP |
1 | 124.43 |
5 | 622.16 |
10 | 1244.32 |
20 | 2488.65 |
50 | 6221.64 |
100 | 12443.29 |
250 | 31108.24 |
500 | 62216.49 |
1000 | 124432.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.