Tỷ giá hối đoái EGP/PEN 0.073347 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.073 PEN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.073 PEN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.072 PEN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.071 PEN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.070 PEN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.070 PEN |
EGP | PEN |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.33 |
250 | 18.33 |
500 | 36.67 |
1000 | 73.34 |
PEN | EGP |
1 | 13.63 |
5 | 68.16 |
10 | 136.33 |
20 | 272.67 |
50 | 681.69 |
100 | 1363.38 |
250 | 3408.45 |
500 | 6816.9 |
1000 | 13633.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.