Tỷ giá hối đoái EGP/PEN 0.071422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.071 PEN |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.071 PEN |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.070 PEN |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.069 PEN |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.069 PEN |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.068 PEN |
EGP | PEN |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.85 |
500 | 35.71 |
1000 | 71.42 |
PEN | EGP |
1 | 14 |
5 | 70 |
10 | 140.01 |
20 | 280.02 |
50 | 700.06 |
100 | 1400.12 |
250 | 3500.31 |
500 | 7000.62 |
1000 | 14001.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.