Tỷ giá hối đoái EGP/PGK 0.089454 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PGK | 
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.089 PGK | 
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.089 PGK | 
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.088 PGK | 
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.087 PGK | 
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.086 PGK | 
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.085 PGK | 
| EGP | PGK | 
| 1 | 0.089 | 
| 5 | 0.45 | 
| 10 | 0.89 | 
| 20 | 1.78 | 
| 50 | 4.47 | 
| 100 | 8.94 | 
| 250 | 22.36 | 
| 500 | 44.72 | 
| 1000 | 89.45 | 
| PGK | EGP | 
| 1 | 11.17 | 
| 5 | 55.89 | 
| 10 | 111.78 | 
| 20 | 223.57 | 
| 50 | 558.94 | 
| 100 | 1117.89 | 
| 250 | 2794.74 | 
| 500 | 5589.48 | 
| 1000 | 11178.96 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.