Tỷ giá hối đoái EGP/PGK 0.082068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.082 PGK |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.081 PGK |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.080 PGK |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.080 PGK |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.079 PGK |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.078 PGK |
EGP | PGK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.51 |
500 | 41.03 |
1000 | 82.06 |
PGK | EGP |
1 | 12.18 |
5 | 60.92 |
10 | 121.84 |
20 | 243.69 |
50 | 609.24 |
100 | 1218.49 |
250 | 3046.24 |
500 | 6092.48 |
1000 | 12184.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.