Tỷ giá hối đoái EGP/PGK 0.087916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.088 PGK |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.087 PGK |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.086 PGK |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.085 PGK |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.084 PGK |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.084 PGK |
EGP | PGK |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.97 |
500 | 43.95 |
1000 | 87.91 |
PGK | EGP |
1 | 11.37 |
5 | 56.87 |
10 | 113.74 |
20 | 227.49 |
50 | 568.72 |
100 | 1137.45 |
250 | 2843.62 |
500 | 5687.25 |
1000 | 11374.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.