Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến PKR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/PKR 5.54 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-pkr?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where EGP is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngPKR
0%1 EGP0.0 EGP5.54 PKR
1%1 EGP0.010 EGP5.48 PKR
2%1 EGP0.020 EGP5.42 PKR
3%1 EGP0.030 EGP5.37 PKR
4%1 EGP0.040 EGP5.31 PKR
5%1 EGP0.050 EGP5.26 PKR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Pakistan

EGPPKR
15.54
527.7
1055.4
20110.81
50277.02
100554.05
2501385.14
5002770.28
10005540.57

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bảng Ai Cập

PKREGP
10.18
50.90
101.8
203.6
509.02
10018.04
25045.12
50090.24
1000180.48

Thông tin thêm về EGP hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ