Tỷ giá hối đoái EGP/SAR 0.077598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.078 SAR |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.077 SAR |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.076 SAR |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.075 SAR |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.074 SAR |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.074 SAR |
EGP | SAR |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.87 |
100 | 7.75 |
250 | 19.39 |
500 | 38.79 |
1000 | 77.59 |
SAR | EGP |
1 | 12.88 |
5 | 64.43 |
10 | 128.86 |
20 | 257.73 |
50 | 644.34 |
100 | 1288.69 |
250 | 3221.73 |
500 | 6443.46 |
1000 | 12886.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.