Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái EGP/SAR 0.074693 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-sar?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where EGP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 EGP0.0 EGP0.075 SAR
1%1 EGP0.010 EGP0.074 SAR
2%1 EGP0.020 EGP0.073 SAR
3%1 EGP0.030 EGP0.072 SAR
4%1 EGP0.040 EGP0.072 SAR
5%1 EGP0.050 EGP0.071 SAR

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Riyal Ả Rập Xê-út

EGPSAR
10.075
50.37
100.75
201.49
503.73
1007.46
25018.67
50037.34
100074.69

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Ai Cập

SAREGP
113.38
566.94
10133.88
20267.76
50669.4
1001338.81
2503347.04
5006694.09
100013388.18

Thông tin thêm về EGP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ