Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.028 SGD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.028 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.028 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.028 SGD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.027 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.027 SGD |
EGP | SGD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.1 |
500 | 14.21 |
1000 | 28.42 |
SGD | EGP |
1 | 35.18 |
5 | 175.9 |
10 | 351.81 |
20 | 703.63 |
50 | 1759.08 |
100 | 3518.17 |
250 | 8795.44 |
500 | 17590.89 |
1000 | 35181.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.