Tỷ giá hối đoái EGP/SGD 0.026379 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.026 SGD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.026 SGD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.026 SGD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.026 SGD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.025 SGD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.025 SGD |
EGP | SGD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.18 |
1000 | 26.37 |
SGD | EGP |
1 | 37.9 |
5 | 189.54 |
10 | 379.09 |
20 | 758.18 |
50 | 1895.46 |
100 | 3790.93 |
250 | 9477.34 |
500 | 18954.68 |
1000 | 37909.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.