Tỷ giá hối đoái EGP/SGD 0.027344 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.027 SGD |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.027 SGD |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.027 SGD |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.027 SGD |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.026 SGD |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.026 SGD |
| EGP | SGD |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.55 |
| 50 | 1.36 |
| 100 | 2.73 |
| 250 | 6.83 |
| 500 | 13.67 |
| 1000 | 27.34 |
| SGD | EGP |
| 1 | 36.57 |
| 5 | 182.85 |
| 10 | 365.71 |
| 20 | 731.43 |
| 50 | 1828.58 |
| 100 | 3657.16 |
| 250 | 9142.92 |
| 500 | 18285.84 |
| 1000 | 36571.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.