Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Suriname | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang SRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến SRD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/SRD 0.69900 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-srd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where EGP is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSRD
0%1 EGP0.0 EGP0.70 SRD
1%1 EGP0.010 EGP0.69 SRD
2%1 EGP0.020 EGP0.69 SRD
3%1 EGP0.030 EGP0.68 SRD
4%1 EGP0.040 EGP0.67 SRD
5%1 EGP0.050 EGP0.66 SRD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Suriname

EGPSRD
10.70
53.49
106.98
2013.97
5034.94
10069.89
250174.74
500349.49
1000698.99

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Bảng Ai Cập

SRDEGP
11.43
57.15
1014.3
2028.61
5071.53
100143.06
250357.65
500715.31
10001430.62

Thông tin thêm về EGP hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ