Valuta Ex Logo

EGP đến STD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái EGP/STD 426.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-std?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where EGP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 EGP0.0 EGP426.94 STD
1%1 EGP0.010 EGP422.67 STD
2%1 EGP0.020 EGP418.4 STD
3%1 EGP0.030 EGP414.13 STD
4%1 EGP0.040 EGP409.86 STD
5%1 EGP0.050 EGP405.59 STD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

EGPSTD
1426.94
52134.71
104269.43
208538.87
5021347.19
10042694.38
250106735.96
500213471.92
1000426943.85

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Ai Cập

STDEGP
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.59
5001.17
10002.34

Thông tin thêm về EGP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ