Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Lilangeni Swaziland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang SZL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến SZL

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Lilangeni Swaziland (SZL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
SZL - Lilangeni Swazilandselect icon
L

Tỷ giá hối đoái EGP/SZL 0.37104 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-szl?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Lilangeni Swaziland là tiền tệ củaSwaziland

world mapcountries where EGP is usedcountries where SZL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Lilangeni Swaziland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngSZL
0%1 EGP0.0 EGP0.37 SZL
1%1 EGP0.010 EGP0.37 SZL
2%1 EGP0.020 EGP0.36 SZL
3%1 EGP0.030 EGP0.36 SZL
4%1 EGP0.040 EGP0.36 SZL
5%1 EGP0.050 EGP0.35 SZL

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lilangeni Swaziland

EGPSZL
10.37
51.85
103.71
207.42
5018.55
10037.1
25092.75
500185.51
1000371.03

Chuyển đổi Lilangeni Swaziland thành Bảng Ai Cập

SZLEGP
12.69
513.47
1026.95
2053.9
50134.75
100269.51
250673.78
5001347.57
10002695.15

Thông tin thêm về EGP hoặc SZL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ