Tỷ giá hối đoái EGP/TMT 0.069200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.069 TMT |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.069 TMT |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.068 TMT |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.067 TMT |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.066 TMT |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.066 TMT |
EGP | TMT |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.91 |
250 | 17.29 |
500 | 34.59 |
1000 | 69.19 |
TMT | EGP |
1 | 14.45 |
5 | 72.25 |
10 | 144.5 |
20 | 289.01 |
50 | 722.54 |
100 | 1445.08 |
250 | 3612.72 |
500 | 7225.44 |
1000 | 14450.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.