Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Manat Turkmenistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang TMT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến TMT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái EGP/TMT 0.069688 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-tmt?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where EGP is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngTMT
0%1 EGP0.0 EGP0.070 TMT
1%1 EGP0.010 EGP0.069 TMT
2%1 EGP0.020 EGP0.068 TMT
3%1 EGP0.030 EGP0.068 TMT
4%1 EGP0.040 EGP0.067 TMT
5%1 EGP0.050 EGP0.066 TMT

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Manat Turkmenistan

EGPTMT
10.070
50.35
100.70
201.39
503.48
1006.96
25017.42
50034.84
100069.68

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Bảng Ai Cập

TMTEGP
114.34
571.74
10143.49
20286.99
50717.48
1001434.96
2503587.4
5007174.81
100014349.62

Thông tin thêm về EGP hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ