Tỷ giá hối đoái EGP/TMT 0.070263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.070 TMT |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.070 TMT |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.069 TMT |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.068 TMT |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.067 TMT |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.067 TMT |
EGP | TMT |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.02 |
250 | 17.56 |
500 | 35.13 |
1000 | 70.26 |
TMT | EGP |
1 | 14.23 |
5 | 71.16 |
10 | 142.32 |
20 | 284.64 |
50 | 711.61 |
100 | 1423.23 |
250 | 3558.08 |
500 | 7116.16 |
1000 | 14232.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.