Tỷ giá hối đoái EGP/TND 0.059048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.059 TND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.058 TND |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.058 TND |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.057 TND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.057 TND |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.056 TND |
EGP | TND |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.9 |
250 | 14.76 |
500 | 29.52 |
1000 | 59.04 |
TND | EGP |
1 | 16.93 |
5 | 84.67 |
10 | 169.35 |
20 | 338.7 |
50 | 846.77 |
100 | 1693.54 |
250 | 4233.86 |
500 | 8467.73 |
1000 | 16935.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.