Tỷ giá hối đoái EGP/TND 0.062555 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.063 TND |
| 1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.062 TND |
| 2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.061 TND |
| 3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.061 TND |
| 4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.060 TND |
| 5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.059 TND |
| EGP | TND |
| 1 | 0.063 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.63 |
| 20 | 1.25 |
| 50 | 3.12 |
| 100 | 6.25 |
| 250 | 15.63 |
| 500 | 31.27 |
| 1000 | 62.55 |
| TND | EGP |
| 1 | 15.98 |
| 5 | 79.92 |
| 10 | 159.85 |
| 20 | 319.71 |
| 50 | 799.29 |
| 100 | 1598.58 |
| 250 | 3996.47 |
| 500 | 7992.94 |
| 1000 | 15985.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.