Tỷ giá hối đoái EGP/TND 0.061413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.061 TND |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.061 TND |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.060 TND |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.060 TND |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.059 TND |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.058 TND |
EGP | TND |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.35 |
500 | 30.7 |
1000 | 61.41 |
TND | EGP |
1 | 16.28 |
5 | 81.41 |
10 | 162.83 |
20 | 325.66 |
50 | 814.15 |
100 | 1628.3 |
250 | 4070.77 |
500 | 8141.54 |
1000 | 16283.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.