Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến TWD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/TWD 0.65615 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-twd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where EGP is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngTWD
0%1 EGP0.0 EGP0.66 TWD
1%1 EGP0.010 EGP0.65 TWD
2%1 EGP0.020 EGP0.64 TWD
3%1 EGP0.030 EGP0.64 TWD
4%1 EGP0.040 EGP0.63 TWD
5%1 EGP0.050 EGP0.62 TWD

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Đài Loan mới

EGPTWD
10.66
53.28
106.56
2013.12
5032.8
10065.61
250164.03
500328.07
1000656.14

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bảng Ai Cập

TWDEGP
11.52
57.62
1015.24
2030.48
5076.2
100152.4
250381.01
500762.02
10001524.04

Thông tin thêm về EGP hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ