Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến UAH

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/UAH 0.82532 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-uah?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where EGP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 EGP0.0 EGP0.83 UAH
1%1 EGP0.010 EGP0.82 UAH
2%1 EGP0.020 EGP0.81 UAH
3%1 EGP0.030 EGP0.80 UAH
4%1 EGP0.040 EGP0.79 UAH
5%1 EGP0.050 EGP0.78 UAH

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Hryvnia Ukraina

EGPUAH
10.83
54.12
108.25
2016.5
5041.26
10082.53
250206.33
500412.66
1000825.32

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Ai Cập

UAHEGP
11.21
56.05
1012.11
2024.23
5060.58
100121.16
250302.91
500605.82
10001211.65

Thông tin thêm về EGP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ