Tỷ giá hối đoái EGP/USD 0.019795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.020 USD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.020 USD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.019 USD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.019 USD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.019 USD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.019 USD |
EGP | USD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.89 |
1000 | 19.79 |
USD | EGP |
1 | 50.51 |
5 | 252.58 |
10 | 505.17 |
20 | 1010.35 |
50 | 2525.88 |
100 | 5051.76 |
250 | 12629.42 |
500 | 25258.84 |
1000 | 50517.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.