Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến UYU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EGP/UYU 0.86349 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-uyu?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where EGP is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngUYU
0%1 EGP0.0 EGP0.86 UYU
1%1 EGP0.010 EGP0.85 UYU
2%1 EGP0.020 EGP0.85 UYU
3%1 EGP0.030 EGP0.84 UYU
4%1 EGP0.040 EGP0.83 UYU
5%1 EGP0.050 EGP0.82 UYU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Uruguay

EGPUYU
10.86
54.31
108.63
2017.26
5043.17
10086.34
250215.87
500431.74
1000863.49

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Ai Cập

UYUEGP
11.15
55.79
1011.58
2023.16
5057.9
100115.8
250289.52
500579.04
10001158.08

Thông tin thêm về EGP hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ