Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái EGP/UZS 257.77 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-uzs?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where EGP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 EGP0.0 EGP257.77 UZS
1%1 EGP0.010 EGP255.19 UZS
2%1 EGP0.020 EGP252.61 UZS
3%1 EGP0.030 EGP250.04 UZS
4%1 EGP0.040 EGP247.46 UZS
5%1 EGP0.050 EGP244.88 UZS

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Som Uzbekistan

EGPUZS
1257.77
51288.87
102577.74
205155.49
5012888.74
10025777.49
25064443.73
500128887.47
1000257774.94

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Ai Cập

UZSEGP
10.0039
50.019
100.039
200.078
500.19
1000.39
2500.97
5001.93
10003.87

Thông tin thêm về EGP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ