Valuta Ex Logo

EGP đến VND

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái EGP/VND 502.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-vnd?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where EGP is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngVND
0%1 EGP0.0 EGP502.8 VND
1%1 EGP0.010 EGP497.77 VND
2%1 EGP0.020 EGP492.74 VND
3%1 EGP0.030 EGP487.71 VND
4%1 EGP0.040 EGP482.68 VND
5%1 EGP0.050 EGP477.66 VND

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đồng Việt Nam

EGPVND
1502.8
52514
105028.01
2010056.02
5025140.06
10050280.13
250125700.33
500251400.67
1000502801.34

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Bảng Ai Cập

VNDEGP
10.0020
50.0099
100.020
200.040
500.099
1000.20
2500.50
5000.99
10001.98

Thông tin thêm về EGP hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ