Chuyển đổi Bảng Ai Cập sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EGP sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EGP đến VUV

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái EGP/VUV 2.36 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-vuv?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where EGP is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngVUV
0%1 EGP0.0 EGP2.36 VUV
1%1 EGP0.010 EGP2.34 VUV
2%1 EGP0.020 EGP2.31 VUV
3%1 EGP0.030 EGP2.29 VUV
4%1 EGP0.040 EGP2.26 VUV
5%1 EGP0.050 EGP2.24 VUV

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vatu Vanuatu

EGPVUV
12.36
511.82
1023.64
2047.28
50118.2
100236.4
250591
5001182
10002364.01

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bảng Ai Cập

VUVEGP
10.42
52.11
104.23
208.46
5021.15
10042.3
250105.75
500211.5
1000423.01

Thông tin thêm về EGP hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ