Valuta Ex Logo

EGP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái EGP/XAU 0.0000059738 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xau?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 EGP0.0 EGP0.0000060 XAU
1%1 EGP0.010 EGP0.0000059 XAU
2%1 EGP0.020 EGP0.0000059 XAU
3%1 EGP0.030 EGP0.0000058 XAU
4%1 EGP0.040 EGP0.0000057 XAU
5%1 EGP0.050 EGP0.0000057 XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000060
50.000030
100.000060
200.00012
500.00030
1000.00060
2500.0015
5000.0030
10000.0060

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1167397.08
5836985.4
101673970.8
203347941.61
508369854.02
10016739708.05
25041849270.13
50083698540.26
1000167397080.53

Thông tin thêm về EGP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ