Tỷ giá hối đoái EGP/XAU 0.0000063485 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0000063 XAU |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0000063 XAU |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0000062 XAU |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0000062 XAU |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0000061 XAU |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0000060 XAU |
EGP | XAU |
1 | 0.0000063 |
5 | 0.000032 |
10 | 0.000063 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00032 |
100 | 0.00063 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0032 |
1000 | 0.0063 |
XAU | EGP |
1 | 157518.37 |
5 | 787591.86 |
10 | 1575183.73 |
20 | 3150367.47 |
50 | 7875918.69 |
100 | 15751837.38 |
250 | 39379593.45 |
500 | 78759186.91 |
1000 | 157518373.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.