Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.0000097 XAU |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.0000096 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.0000095 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.0000094 XAU |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.0000093 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.0000092 XAU |
EGP | XAU |
1 | 0.0000097 |
5 | 0.000048 |
10 | 0.000097 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00048 |
100 | 0.00097 |
250 | 0.0024 |
500 | 0.0048 |
1000 | 0.0097 |
XAU | EGP |
1 | 103401.52 |
5 | 517007.64 |
10 | 1034015.28 |
20 | 2068030.57 |
50 | 5170076.42 |
100 | 10340152.85 |
250 | 25850382.12 |
500 | 51700764.25 |
1000 | 103401528.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP ( Bảng Ai Cập ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.