Valuta Ex Logo

EGP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập (EGP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái EGP/XAU 0.0000051754 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/egp-to-xau?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEGPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 EGP0.0 EGP0.0000052 XAU
1%1 EGP0.010 EGP0.0000051 XAU
2%1 EGP0.020 EGP0.0000051 XAU
3%1 EGP0.030 EGP0.0000050 XAU
4%1 EGP0.040 EGP0.0000050 XAU
5%1 EGP0.050 EGP0.0000049 XAU

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000052
50.000026
100.000052
200.00010
500.00026
1000.00052
2500.0013
5000.0026
10000.0052

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1193221.55
5966107.76
101932215.52
203864431.05
509661077.64
10019322155.28
25048305388.21
50096610776.42
1000193221552.84

Thông tin thêm về EGP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ