Tỷ giá hối đoái EGP/XCD 0.055740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.056 XCD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.055 XCD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.055 XCD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.054 XCD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.054 XCD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.053 XCD |
EGP | XCD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.93 |
500 | 27.86 |
1000 | 55.73 |
XCD | EGP |
1 | 17.94 |
5 | 89.7 |
10 | 179.4 |
20 | 358.8 |
50 | 897.02 |
100 | 1794.04 |
250 | 4485.11 |
500 | 8970.22 |
1000 | 17940.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.