Tỷ giá hối đoái EGP/XCD 0.053438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EGP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 EGP | 0.0 EGP | 0.053 XCD |
1% | 1 EGP | 0.010 EGP | 0.053 XCD |
2% | 1 EGP | 0.020 EGP | 0.052 XCD |
3% | 1 EGP | 0.030 EGP | 0.052 XCD |
4% | 1 EGP | 0.040 EGP | 0.051 XCD |
5% | 1 EGP | 0.050 EGP | 0.051 XCD |
EGP | XCD |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.67 |
100 | 5.34 |
250 | 13.35 |
500 | 26.71 |
1000 | 53.43 |
XCD | EGP |
1 | 18.71 |
5 | 93.56 |
10 | 187.13 |
20 | 374.26 |
50 | 935.66 |
100 | 1871.32 |
250 | 4678.3 |
500 | 9356.6 |
1000 | 18713.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EGP (Bảng Ai Cập) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.