Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến AFN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái ERN/AFN 5.13 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-afn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where ERN is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngAFN
0%1 ERN0.0 ERN5.13 AFN
1%1 ERN0.010 ERN5.08 AFN
2%1 ERN0.020 ERN5.03 AFN
3%1 ERN0.030 ERN4.97 AFN
4%1 ERN0.040 ERN4.92 AFN
5%1 ERN0.050 ERN4.87 AFN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Afghani Afghanistan

ERNAFN
15.13
525.66
1051.33
20102.66
50256.66
100513.33
2501283.33
5002566.66
10005133.32

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Nakfa Eritrea

AFNERN
10.19
50.97
101.94
203.89
509.74
10019.48
25048.7
50097.4
1000194.8

Thông tin thêm về ERN hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ