Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến AUD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/AUD 0.10777 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-aud?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where ERN is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngAUD
0%1 ERN0.0 ERN0.11 AUD
1%1 ERN0.010 ERN0.11 AUD
2%1 ERN0.020 ERN0.11 AUD
3%1 ERN0.030 ERN0.10 AUD
4%1 ERN0.040 ERN0.10 AUD
5%1 ERN0.050 ERN0.10 AUD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Australia

ERNAUD
10.11
50.54
101.07
202.15
505.38
10010.77
25026.94
50053.88
1000107.76

Chuyển đổi Đô la Australia thành Nakfa Eritrea

AUDERN
19.27
546.39
1092.79
20185.58
50463.97
100927.94
2502319.85
5004639.71
10009279.42

Thông tin thêm về ERN hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ