Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến AWG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái ERN/AWG 0.12017 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-awg?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where ERN is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngAWG
0%1 ERN0.0 ERN0.12 AWG
1%1 ERN0.010 ERN0.12 AWG
2%1 ERN0.020 ERN0.12 AWG
3%1 ERN0.030 ERN0.12 AWG
4%1 ERN0.040 ERN0.12 AWG
5%1 ERN0.050 ERN0.11 AWG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Florin Aruba

ERNAWG
10.12
50.60
101.2
202.4
506
10012.01
25030.04
50060.08
1000120.16

Chuyển đổi Florin Aruba thành Nakfa Eritrea

AWGERN
18.32
541.6
1083.21
20166.43
50416.08
100832.17
2502080.44
5004160.88
10008321.77

Thông tin thêm về ERN hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ