Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BBD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/BBD 0.13478 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-bbd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where ERN is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBBD
0%1 ERN0.0 ERN0.13 BBD
1%1 ERN0.010 ERN0.13 BBD
2%1 ERN0.020 ERN0.13 BBD
3%1 ERN0.030 ERN0.13 BBD
4%1 ERN0.040 ERN0.13 BBD
5%1 ERN0.050 ERN0.13 BBD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Barbados

ERNBBD
10.13
50.67
101.34
202.69
506.73
10013.47
25033.69
50067.39
1000134.78

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Nakfa Eritrea

BBDERN
17.41
537.09
1074.19
20148.38
50370.97
100741.94
2501854.86
5003709.72
10007419.45

Thông tin thêm về ERN hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ