Tỷ giá hối đoái ERN/BHD 0.025129 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.025 BHD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.025 BHD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.025 BHD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.024 BHD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.024 BHD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.024 BHD |
ERN | BHD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.28 |
500 | 12.56 |
1000 | 25.12 |
BHD | ERN |
1 | 39.79 |
5 | 198.97 |
10 | 397.95 |
20 | 795.9 |
50 | 1989.75 |
100 | 3979.51 |
250 | 9948.79 |
500 | 19897.59 |
1000 | 39795.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.