Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến BTN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái ERN/BTN 5.76 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-btn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where ERN is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngBTN
0%1 ERN0.0 ERN5.76 BTN
1%1 ERN0.010 ERN5.7 BTN
2%1 ERN0.020 ERN5.64 BTN
3%1 ERN0.030 ERN5.58 BTN
4%1 ERN0.040 ERN5.53 BTN
5%1 ERN0.050 ERN5.47 BTN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ngultrum Bhutan

ERNBTN
15.76
528.81
1057.62
20115.24
50288.12
100576.24
2501440.6
5002881.21
10005762.42

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Nakfa Eritrea

BTNERN
10.17
50.87
101.73
203.47
508.67
10017.35
25043.38
50086.76
1000173.53

Thông tin thêm về ERN hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ