Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.0024 CLF |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.0023 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.0023 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.0023 CLF |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.0023 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.0022 CLF |
ERN | CLF |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
CLF | ERN |
1 | 425.38 |
5 | 2126.93 |
10 | 4253.87 |
20 | 8507.74 |
50 | 21269.35 |
100 | 42538.71 |
250 | 106346.77 |
500 | 212693.55 |
1000 | 425387.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.