Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 1.76 CUP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 1.74 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 1.73 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 1.71 CUP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 1.69 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 1.67 CUP |
ERN | CUP |
1 | 1.76 |
5 | 8.83 |
10 | 17.66 |
20 | 35.33 |
50 | 88.33 |
100 | 176.66 |
250 | 441.66 |
500 | 883.33 |
1000 | 1766.66 |
CUP | ERN |
1 | 0.57 |
5 | 2.83 |
10 | 5.66 |
20 | 11.32 |
50 | 28.3 |
100 | 56.6 |
250 | 141.5 |
500 | 283.01 |
1000 | 566.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.