Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến GNF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/GNF 575.23 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gnf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where ERN is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGNF
0%1 ERN0.0 ERN575.23 GNF
1%1 ERN0.010 ERN569.48 GNF
2%1 ERN0.020 ERN563.73 GNF
3%1 ERN0.030 ERN557.98 GNF
4%1 ERN0.040 ERN552.22 GNF
5%1 ERN0.050 ERN546.47 GNF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Guinea

ERNGNF
1575.23
52876.18
105752.37
2011504.74
5028761.85
10057523.71
250143809.29
500287618.58
1000575237.16

Chuyển đổi Franc Guinea thành Nakfa Eritrea

GNFERN
10.0017
50.0087
100.017
200.035
500.087
1000.17
2500.43
5000.87
10001.73

Thông tin thêm về ERN hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ