Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến KHR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/KHR 267.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-khr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ERN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ERN0.0 ERN267.99 KHR
1%1 ERN0.010 ERN265.31 KHR
2%1 ERN0.020 ERN262.63 KHR
3%1 ERN0.030 ERN259.95 KHR
4%1 ERN0.040 ERN257.27 KHR
5%1 ERN0.050 ERN254.59 KHR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia

ERNKHR
1267.99
51339.99
102679.99
205359.99
5013399.99
10026799.99
25066999.99
500133999.99
1000267999.99

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea

KHRERN
10.0037
50.019
100.037
200.075
500.19
1000.37
2500.93
5001.86
10003.73

Thông tin thêm về ERN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ