Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến KMF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/KMF 31.52 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-kmf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where ERN is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngKMF
0%1 ERN0.0 ERN31.52 KMF
1%1 ERN0.010 ERN31.2 KMF
2%1 ERN0.020 ERN30.89 KMF
3%1 ERN0.030 ERN30.57 KMF
4%1 ERN0.040 ERN30.26 KMF
5%1 ERN0.050 ERN29.94 KMF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Comoros

ERNKMF
131.52
5157.61
10315.23
20630.46
501576.16
1003152.33
2507880.83
50015761.67
100031523.34

Chuyển đổi Franc Comoros thành Nakfa Eritrea

KMFERN
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.17
2507.93
50015.86
100031.72

Thông tin thêm về ERN hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ