Tỷ giá hối đoái ERN/KWD 0.020540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.021 KWD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.020 KWD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.020 KWD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.020 KWD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.020 KWD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.020 KWD |
ERN | KWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.13 |
500 | 10.26 |
1000 | 20.53 |
KWD | ERN |
1 | 48.68 |
5 | 243.42 |
10 | 486.85 |
20 | 973.71 |
50 | 2434.29 |
100 | 4868.58 |
250 | 12171.45 |
500 | 24342.9 |
1000 | 48685.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.