Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến LTL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái ERN/LTL 0.19685 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ltl?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where ERN is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLTL
0%1 ERN0.0 ERN0.20 LTL
1%1 ERN0.010 ERN0.19 LTL
2%1 ERN0.020 ERN0.19 LTL
3%1 ERN0.030 ERN0.19 LTL
4%1 ERN0.040 ERN0.19 LTL
5%1 ERN0.050 ERN0.19 LTL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Litas Lít-va

ERNLTL
10.20
50.98
101.96
203.93
509.84
10019.68
25049.21
50098.42
1000196.84

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Nakfa Eritrea

LTLERN
15.08
525.4
1050.8
20101.6
50254
100508
2501270
5002540.01
10005080.02

Thông tin thêm về ERN hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ