Tỷ giá hối đoái ERN/LVL 0.040326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.040 LVL |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.040 LVL |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.040 LVL |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.039 LVL |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.039 LVL |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.038 LVL |
ERN | LVL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.08 |
500 | 20.16 |
1000 | 40.32 |
LVL | ERN |
1 | 24.79 |
5 | 123.98 |
10 | 247.97 |
20 | 495.95 |
50 | 1239.89 |
100 | 2479.78 |
250 | 6199.47 |
500 | 12398.94 |
1000 | 24797.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.