Valuta Ex Logo

ERN đến MDL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Leu Moldova (MDL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MDL - Leu Moldovaselect icon
L

Tỷ giá hối đoái ERN/MDL 1.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mdl?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

world mapcountries where ERN is usedcountries where MDL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Leu Moldova

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMDL
0%1 ERN0.0 ERN1.18 MDL
1%1 ERN0.010 ERN1.17 MDL
2%1 ERN0.020 ERN1.16 MDL
3%1 ERN0.030 ERN1.15 MDL
4%1 ERN0.040 ERN1.14 MDL
5%1 ERN0.050 ERN1.13 MDL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Leu Moldova

ERNMDL
11.18
55.94
1011.89
2023.79
5059.49
100118.98
250297.46
500594.93
10001189.86

Chuyển đổi Leu Moldova thành Nakfa Eritrea

MDLERN
10.84
54.2
108.4
2016.8
5042.02
10084.04
250210.1
500420.21
1000840.43

Thông tin thêm về ERN hoặc MDL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ