Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MZN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái ERN/MZN 4.26 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mzn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where ERN is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMZN
0%1 ERN0.0 ERN4.26 MZN
1%1 ERN0.010 ERN4.21 MZN
2%1 ERN0.020 ERN4.17 MZN
3%1 ERN0.030 ERN4.13 MZN
4%1 ERN0.040 ERN4.08 MZN
5%1 ERN0.050 ERN4.04 MZN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Metical Mozambique

ERNMZN
14.26
521.3
1042.6
2085.2
50213
100426.01
2501065.02
5002130.05
10004260.1

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Nakfa Eritrea

MZNERN
10.23
51.17
102.34
204.69
5011.73
10023.47
25058.68
500117.36
1000234.73

Thông tin thêm về ERN hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ